Máy nén khí áp cao hiện là một trong những loại máy phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên thị trường. Tuy nhiên, đối với nhiều người, các đặc điểm, loại hình, và nguyên tắc hoạt động của dòng máy này có thể còn xa lạ, dẫn đến việc không biết cách lựa chọn máy phù hợp cho mình. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn một số thông tin toàn diện về dòng máy nén khí cao áp này, giúp bạn đánh giá và hiểu rõ hơn về nó.
Máy nén khí cao áp là gì?
Máy nén khí cao áp là một trong những phiên bản cao cấp của các sản phẩm máy nén khí trục vít từ các thương hiệu uy tín. Nó thường được gọi bằng nhiều tên khác nhau như máy nén khí áp lực cao, máy bơm khí áp cao, hoặc máy nén khí áp suất cao.
Đây là những loại máy có khả năng tạo ra áp lực rất cao. Thông thường, áp lực của các máy này thường vượt quá 20 bar, và một số phiên bản cực đỉnh có thể thiết kế để đạt áp lực lên đến hàng trăm nghìn bar. Vì vậy, máy nén khí cao áp thực chất là máy nén khí, nhưng chúng được thiết kế để có công suất lớn và khả năng tạo áp lực cao.
Xem thêm: Các thương hiệu máy nén khí được dùng nhiều nhất tại Việt Nam
Cấu tạo máy nén khí áp lực cao
Có nhiều loại máy nén khí cao áp khác nhau, vì vậy chúng thường có sự đa dạng trong cấu trúc và sự sắp xếp của các thành phần bên trong chúng. Tuy nhiên, về cơ bản, chúng bao gồm các thành phần sau:
Bộ phận |
Chức năng |
Đầu nén khí |
Bộ phận được đánh giá là trái tim của toàn bộ model, có motor máy – chi tiết hết sức quan trọng, quyết định trực tiếp đến hiệu quả làm việc của thiết bị |
Lọc gió |
Dùng để lọc bụi bẩn trong không khí, tránh các luồng khí bụi bẩn đi vào trong máy gây hư hỏng và làm giảm hiệu suất làm việc của máy |
Bình chứa |
Dùng để tích trữ khí nén sau khi tạo ra. Với những máy có công suất cao thì dung tích của bình chứa này cũng lớn. Tại đây khí nén sẽ được chuẩn bị để cung cấp tới các thiết bị, dụng cụ sử dụng khí |
Rơ le áp suất |
Công dụng chính là tự động ngắt – mở máy nén khí |
Đồng hồ đo áp suất |
Nhiệm vụ chính là dùng để đo áp suất, giúp người dùng có thể nắm bắt được tình hình áp suất trong các bình chứa. Chúng thường có đơn vị đo là bar, kg/cm2, Mpa. |
Van một chiều |
Dùng để điều hướng khí nén một chiều, tránh tình trạng khí nén quay ngược trở lại |
Van an toàn |
Dùng để giữ ổn định áp suất, tránh tình trạng thay đổi đột ngột của áp suất gây ra những tai nạn không mong muốn |
Nguyên lý hoạt động của máy bơm nén khí cao áp
Các máy nén khí cao áp hoạt động dựa trên hai nguyên tắc cơ bản sau:
- Nguyên lý thay đổi thể tích: Quá trình này bắt đầu khi máy nén ngừng nạp khí và không khí trong bình chứa đã đạt đủ dung tích. Lúc này, không khí sẽ bị nén lại, gây tăng áp suất. Van sẽ đóng lại cho đến khi áp suất đạt mức cao nhất. Quá trình này được lặp đi lặp lại trong quá trình hoạt động của máy nén khí.
- Nguyên lý động năng: Theo nguyên tắc này, không khí được đưa vào bình chứa trước và sau đó sẽ trải qua gia tốc khi tiếp xúc với một bộ phận quay với tốc độ cao. Khi này, áp suất trong bình chứa sẽ thay đổi do sự chênh lệch về vận tốc của không khí. Đây là một quá trình quan trọng trong máy nén khí để tạo ra áp suất cao.
Đọc thêm:
Các loại máy nén khí cao áp hiện nay
Để phân loại các loại máy nén khí cao áp, người tiêu dùng có thể xem xét khả năng và lợi ích mà từng loại máy mang lại cho người sử dụng như sau:
Dựa vào áp lực cung cấp
- Máy áp lực tiêu chuẩn: Đây là dòng máy phổ biến với áp lực thường ~ 8 bar hoặc thấp hơn.
- Máy nén khí áp lực cao, còn gọi là máy nén khí áp suất cao: Thích hợp cho các công việc nặng hoặc có quy mô lớn, với áp lực khí thường từ 10 đến 70 bar.
- Máy nén khí áp lực siêu cao: Gồm các dòng máy đặc biệt, thường có áp lực trên 70 bar, thậm chí lên đến hàng nghìn bar.
Dựa vào cấp nén (đối với máy piston)
- Máy 1 cấp nén: Khí được nén một lần và đưa trực tiếp vào bình tích. Thường thuộc dòng máy có áp lực tiêu chuẩn.
- Máy 2 cấp nén: Khí được nén hai lần liên tiếp để đạt được áp lực cao hơn, sau đó mới đưa vào bình tích. Thường xuất hiện ở dòng máy áp lực cao hoặc siêu cao.
Dựa vào kích cỡ
- Máy cỡ tiêu chuẩn: Điều này bao gồm các máy piston hoặc máy trục vít với công suất nhỏ hoặc vừa, thường thấy trong xưởng sửa chữa hoặc sản xuất thông thường.
- Máy cỡ lớn: Thường là các máy nén khí trục vít hoặc máy nén ly tâm với công suất lớn, thường xuất hiện trong các nhà máy hoặc xưởng sản xuất chuyên nghiệp quy mô lớn.
- Máy nén khí cao áp mini cầm tay: Nhẹ và có bình tích khí nhỏ (~ 40L trở xuống). Thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt hoặc trong các ứng dụng chuyên dụng và ngay cả tại gia đình.
Theo nguồn cấp năng lượng ban đầu
- Máy chạy điện: 99% các dòng máy nén khí này sử dụng mô tơ điện 1 pha hoặc 3 pha để vận hành đầu nén khí.
- Máy chạy bằng động cơ diesel hoặc xăng: Có một số máy được trang bị động cơ chạy bằng xăng hoặc diesel, thường được gọi là máy đầu nổ. Mục đích chính của chúng là để vận hành thiết bị khí nén ở những nơi không thể tiếp cận nguồn điện, như trong ngành đường sắt, khai thác ở vùng sâu hoặc trên biển…
Theo phương pháp bôi trơn
- Máy có sử dụng dầu: Đây là một phương pháp bôi trơn hiệu quả hơn, do đó dòng máy này thường có tuổi thọ cao hơn trong các ứng dụng nặng hoặc các công việc liên tục. Do tính hiệu quả này, máy có sử dụng dầu thường được ưa chuộng hơn nhiều.
- Máy nén hơi không sử dụng dầu: Thường sử dụng các chất bôi trơn thay thế dầu. Mặc dù phương pháp bôi trơn này giới hạn khả năng chịu tải của máy, nhưng nó giúp máy hoạt động “sạch” và sản xuất khí hoàn toàn không chứa dầu. Vì vậy, dòng máy không dầu này thích hợp cho nhiều ứng dụng đặc biệt. Ngoài ra, máy không dầu có ưu điểm về trọng lượng nhẹ, hoạt động yên tĩnh và có khả năng hoạt động trên các bề mặt không phẳng như mái nhà.
Ứng dụng của máy nén khí áp cao
Không thể phủ nhận rằng các thiết bị máy bơm khí áp cao đang trở thành những “công cụ hữu ích” không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong quá trình sản xuất công nghiệp. Dưới đây là những ứng dụng của máy bơm khí nén cao áp trong các lĩnh vực sản xuất:
- Ngành xây dựng: Máy bơm áp suất cao cung cấp khí nén để hỗ trợ các hoạt động như khoan cầm tay, phá đá cầm tay, đầm rung bê tông, đầm nền, bơm hố móng và nhiều công việc khác.
- Công nghiệp gốm sứ: Sử dụng máy bơm khí áp cao để làm sạch, vận chuyển vật liệu, điều khiển máy ép đất sét, cẩu và nâng sản phẩm, phun men và mầu sản phẩm.
- Nhà máy chế biến cao su: Sử dụng máy bơm khí áp cao để làm sạch khuôn và máy móc, nâng và vận chuyển hàng hóa, và thực hiện nhiều công việc khác.
- Sản xuất thực phẩm và đồ uống: Cung cấp khí nén để hỗ trợ dây chuyền sản xuất tự động, làm sạch bao bì, khuôn mẫu và làm mát nhanh thực phẩm, và thổi chai lọ.
- Ngành khai thác mỏ và khoáng sản: Sử dụng máy bơm nén khí cao áp không dầu để tạo ra không khí sạch cho việc thông gió và cung cấp oxy cho công nhân dưới lòng đất. Ngoài ra, khí nén còn được sử dụng để khoan lỗ lớn và hỗ trợ các thao tác máy khoan đá.
- Nhà máy giấy: Khí nén được sử dụng để làm sạch thiết bị bằng vòi xịt khí, nâng vận chuyển, đặt trục ép giấy và ép khuôn sản phẩm giấy.
- Ngành hóa chất: Máy bơm khí áp cao được sử dụng để cung cấp khí nén hỗ trợ quá trình sục khí và khuấy lắc chất lỏng, vận chuyển, làm sạch ống thổi, vận chuyển chất lỏng, và làm sạch thiết bị.
Chúng tôi mong rằng thông tin được cung cấp bởi Lâm Phát JSC ở trên sẽ giúp bạn có kiến thức rõ hơn về máy nén khí cao áp, cũng như hướng dẫn bạn cách chọn một model phù hợp cho công việc của mình, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả cao.