Miễn Phí Ship Toàn Quốc Cho Đơn Hàng Từ 2 Triệu Đồng

Thông Số Nhớt 10W40 Là Gì? Cách Hiểu Và Ứng Dụng Dầu Nhớt 10W40 Cho Động Cơ Xe Máy Và Ô Tô

Chỉ 1 thay đổi nhỏ, động cơ vận hành mượt hẳn! Đây là những dòng nhớt 10W40 được giới thợ máy chuyên nghiệp khuyên dùng – xem ngay để chọn đúng loại cho xe bạn.

Dầu nhớt là thành phần thiết yếu đối với sự vận hành của động cơ, giúp giảm ma sát, làm mát, làm sạch và bảo vệ các chi tiết máy khỏi ăn mòn. Trong số những loại dầu nhớt phổ biến hiện nay, nhớt 10W40 là lựa chọn được nhiều người tiêu dùng, kỹ thuật viên và hãng xe tin tưởng nhờ tính ổn định, đa dụng và hiệu quả cao trong các điều kiện thời tiết khác nhau. Vậy thông số nhớt 10W40 là gì, nó có ý nghĩa gì và vì sao lại được đánh giá cao đến vậy? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.

Chiếc xe của bạn có đang dùng đúng nhớt? Đọc ngay để khám phá 5 dòng nhớt 10W40 chất lượng cao được khuyên dùng cho khí hậu Việt Nam.
Chiếc xe của bạn có đang dùng đúng nhớt? Đọc ngay để khám phá 5 dòng nhớt 10W40 chất lượng cao được khuyên dùng cho khí hậu Việt Nam.

Thông Số Nhớt 10W40 Là Gì?

Giải thích dễ hiểu nhớt 10w40
Giải thích dễ hiểu nhớt 10w40

Thông số nhớt 10W40 là cách biểu thị khả năng thay đổi độ nhớt của dầu động cơ trong điều kiện nhiệt độ khác nhau, theo tiêu chuẩn của tổ chức SAE (Society of Automotive Engineers). Đây là dòng dầu nhớt đa cấp, thường được sử dụng trong các loại động cơ hiện đại, giúp xe vận hành ổn định trong cả thời tiết lạnh lẫn nóng.

Cụ thể, “10W” biểu thị rằng dầu vẫn giữ được độ loãng phù hợp ở nhiệt độ thấp, hỗ trợ khởi động dễ dàng vào những buổi sáng lạnh. Trong khi đó, “40” đại diện cho khả năng duy trì độ đặc ổn định của dầu khi động cơ đạt đến khoảng 100°C, từ đó tạo màng bôi trơn bền vững bảo vệ chi tiết máy.

Với đặc điểm này, nhớt 10W40 rất phù hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm tại Việt Nam, đồng thời đảm bảo động cơ luôn vận hành trơn tru và giảm hao mòn đáng kể dù phải hoạt động ở hiệu suất cao hoặc trong môi trường có sự biến động nhiệt độ lớn.

Ưu Điểm Của Dầu Nhớt 10W40

Một trong những ưu điểm nổi bật của dầu 10W40 là khả năng hỗ trợ khởi động nhanh.
Một trong những ưu điểm nổi bật của dầu 10W40 là khả năng hỗ trợ khởi động nhanh.

Dầu nhớt 10W40 là một trong những loại dầu đa cấp được ưa chuộng nhờ khả năng đáp ứng tốt trong cả điều kiện khí hậu lạnh và nóng. Tại Việt Nam – nơi có kiểu thời tiết nhiệt đới gió mùa với biên độ nhiệt dao động từ 17 đến hơn 35 độ C – nhớt 10W40 tỏ ra đặc biệt phù hợp. Nó giúp động cơ vận hành trơn tru, giảm tiêu hao nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ cho máy móc.

Ở nhiệt độ thấp, nhớt không bị quá đặc, nhờ đó động cơ khởi động dễ dàng hơn và giảm ma sát trong những phút đầu vận hành, hạn chế tình trạng mài mòn sớm.

Khi động cơ đã nóng, nhớt 10W40 vẫn duy trì được độ đặc lý tưởng. Điều này giúp duy trì lớp màng bôi trơn ổn định, từ đó bảo vệ các chi tiết máy hoạt động ở cường độ cao hoặc tải nặng.

Không những vậy, dầu còn có tính ổn định nhiệt tốt và ít bị biến tính trong quá trình sử dụng, từ đó giúp đảm bảo hiệu quả bôi trơn lâu dài. Đây chính là lý do mà nhiều kỹ thuật viên và nhà sản xuất khuyến nghị loại nhớt này cho cả xe máy và ô tô sử dụng thường xuyên.

>>> 6 Cách Khắc Phục Xe Máy Khó Nổ: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ Chuyên Gia Cơ Khí

Nhược Điểm Cần Lưu Ý

Mặc dù dầu nhớt 10W40 mang lại nhiều lợi ích vượt trội, nhưng vẫn tồn tại một số nhược điểm người dùng cần cân nhắc
Mặc dù dầu nhớt 10W40 mang lại nhiều lợi ích vượt trội, nhưng vẫn tồn tại một số nhược điểm người dùng cần cân nhắc

Trước hết, giá thành của dầu 10W40 thường cao hơn so với các loại dầu đơn cấp, đặc biệt là khi lựa chọn sản phẩm tổng hợp hoàn toàn hoặc bán tổng hợp từ các thương hiệu uy tín. Điều này có thể làm tăng chi phí bảo dưỡng định kỳ cho người sử dụng xe.

Ngoài ra, loại nhớt này không thực sự phù hợp cho các xe đã quá cũ hoặc động cơ bị mòn nhiều. Do độ nhớt ở nhiệt độ cao chỉ ở mức trung bình (40), nhớt 10W40 có thể không đủ đặc để làm kín các khe hở đã giãn nở theo thời gian, từ đó làm tăng nguy cơ rò rỉ dầu hoặc tiêu hao nhớt nhanh chóng. Trong những trường hợp này, việc sử dụng nhớt có chỉ số cao hơn như 15W50 hoặc 20W50 sẽ an toàn hơn cho động cơ, đồng thời giúp duy trì khả năng bôi trơn ổn định hơn khi máy hoạt động lâu.

>>> 7 nguyên nhân phổ biến khiến xe ô tô không đề được: Cách Khắc Phục và Lời Khuyên Từ Chuyên Gia

Dầu Nhớt 10W40 Phù Hợp Với Loại Xe Nào?

Dầu nhớt 10W40 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại phương tiện, đặc biệt là các xe có yêu cầu cao về độ bôi trơn và khả năng vận hành ổn định trong điều kiện nhiệt độ thay đổi.
Dầu nhớt 10W40 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại phương tiện, đặc biệt là các xe có yêu cầu cao về độ bôi trơn và khả năng vận hành ổn định trong điều kiện nhiệt độ thay đổi.

Loại nhớt này rất phù hợp cho xe máy số và xe tay ga đời mới, đặc biệt khi phương tiện còn vận hành tốt và chưa vượt quá 50.000 km. Bên cạnh đó, các dòng xe ô tô cá nhân thường xuyên di chuyển trong thành phố hoặc thực hiện các hành trình ngắn cũng rất thích hợp để sử dụng dầu 10W40, giúp duy trì hiệu suất ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.

Phù hợp với xe mô tô phân khối lớn
Phù hợp với xe mô tô phân khối lớn

Đối với những ai sử dụng xe côn tay hoặc mô tô phân khối lớn, nhớt 10W40 mang lại hiệu quả rõ rệt khi động cơ hoạt động ở tốc độ trung bình đến cao. Đặc biệt, loại nhớt này phát huy tốt hiệu năng trong điều kiện thời tiết lạnh, hoặc đối với xe thường xuyên phải khởi động nguội – giúp khởi động dễ hơn và giảm mài mòn đáng kể.

Tuy nhiên, với những động cơ đã bị mòn nhiều hoặc có hiện tượng rò rỉ dầu, người dùng nên cân nhắc chuyển sang loại nhớt có độ nhớt cao hơn như 15W50 hoặc 20W50 để đảm bảo khả năng làm kín và bảo vệ động cơ tốt hơn.

Lưu ý: Không nên dùng cho động cơ bị rò rỉ dầu hoặc tiêu hao nhớt quá mức.

>>> 64 Ký Hiệu Đèn Báo Lỗi Ô Tô: Ý Nghĩa, Cách Nhận Biết và Giải Quyết Từng Lỗi

So Sánh Nhớt 10W40 Với Các Loại Nhớt Khác

Loại nhớtĐặc điểmMức độ phù hợp
5W30Loãng hơn, giúp khởi động dễ, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp động cơ khe hẹpXe mới, đi nội thành, trời lạnh
10W40Cân bằng giữa loãng và đặc, ổn định ở nhiều điều kiện vận hànhPhổ biến nhất, xe phổ thông
15W40 / 20W50Nhớt đặc, thích hợp xe cũ hoặc vận hành tải nặngXe tải, vùng nóng, máy đã mòn
Nhớt 5W30
Nhớt 5W30
Nhớt 14W50
Nhớt 15W40

Nhớt 10W40 được xem là lựa chọn trung hòa giữa hiệu suất bôi trơn và khả năng khởi động. So với 5W30, tuy không loãng bằng nhưng 10W40 vẫn đủ linh hoạt để khởi động tốt ở nhiệt độ thấp và giữ độ đặc ổn định khi máy nóng, rất phù hợp với môi trường nhiệt đới như Việt Nam.

Trong khi đó, các loại nhớt như 15W40 hay 20W50 có độ đặc cao hơn, thường dùng cho động cơ đã qua sử dụng lâu năm, cần tăng khả năng làm kín các khe hở mòn. Tuy nhiên, độ nhớt cao sẽ làm giảm hiệu quả khởi động lạnh và tăng tiêu hao nhiên liệu. Do đó, 10W40 là lựa chọn cân bằng giữa hiệu suất, tiết kiệm và độ bền, đặc biệt phù hợp với xe cá nhân sử dụng hàng ngày

Các Cấp Chất Lượng Dầu Nhớt Quốc Tế

Việc chọn dầu nhớt phù hợp cho xe không chỉ dựa trên độ nhớt SAE mà còn cần quan tâm đến các cấp chất lượng dầu nhớt do các tổ chức quốc tế công bố. Những tiêu chuẩn này đảm bảo sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu về hiệu suất, độ bền và khả năng bảo vệ động cơ trong nhiều điều kiện vận hành khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về từng cấp chất lượng quốc tế:

SAE – Society of Automotive Engineers

SAE là tiêu chuẩn được phát triển bởi Hiệp hội Kỹ sư Ô tô Hoa Kỳ
SAE là tiêu chuẩn được phát triển bởi Hiệp hội Kỹ sư Ô tô Hoa Kỳ

SAE là tiêu chuẩn được phát triển bởi Hiệp hội Kỹ sư Ô tô Hoa Kỳ, dùng để phân loại độ nhớt của dầu nhớt. Đây là chỉ số thường thấy nhất trên bao bì dầu nhớt, ví dụ như SAE 10W40, SAE 15W40, SAE 20W50…

  • Số trước chữ W (Winter) biểu thị khả năng chảy của dầu ở nhiệt độ thấp. Số càng nhỏ thì dầu càng loãng khi lạnh, khởi động dễ hơn.
  • Số sau chữ W biểu thị độ nhớt của dầu ở nhiệt độ cao (khoảng 100°C). Số càng lớn thì dầu càng đặc, tạo màng bôi trơn dày hơn khi động cơ hoạt động ở nhiệt độ cao.

Dầu đa cấp như 10W40 giúp xe khởi động dễ vào buổi sáng, đồng thời vẫn đảm bảo bảo vệ động cơ khi nóng – phù hợp với điều kiện nhiệt độ biến động như ở Việt Nam.

API – American Petroleum Institute

API là tiêu chuẩn do Viện Dầu khí Hoa Kỳ ban hành, đánh giá khả năng bảo vệ động cơ của dầu nhớt.
API là tiêu chuẩn do Viện Dầu khí Hoa Kỳ ban hành, đánh giá khả năng bảo vệ động cơ của dầu nhớt.

Ký hiệu API bao gồm:

  • Chữ “S” (Service): Dùng cho động cơ xăng.
  • Chữ “C” (Commercial): Dùng cho động cơ diesel.

Chữ cái đứng sau “S” hoặc “C” càng xa chữ A, thì tiêu chuẩn càng cao, khả năng bảo vệ động cơ càng tốt.

Ví dụ:

  • API SA, SB, SC…: Tiêu chuẩn cũ, không còn phổ biến.
  • API SL, SM, SN: Dành cho động cơ hiện đại, có khả năng bảo vệ tốt hơn, hạn chế cặn bẩn và mài mòn.
  • API CI-4, CJ-4, CK-4: Dành cho động cơ diesel thế hệ mới, phù hợp cho xe tải, xe thương mại.

Khi chọn nhớt, cần xem kỹ ký hiệu API để đảm bảo tương thích với loại động cơ bạn đang sử dụng.

ILSAC – International Lubricants Standardization and Approval Committee

ILSAC là tiêu chuẩn được liên kết giữa Mỹ và Nhật nhằm đánh giá dầu nhớt cho động cơ xăn
ILSAC là tiêu chuẩn được liên kết giữa Mỹ và Nhật nhằm đánh giá dầu nhớt cho động cơ xăng

Tập trung vào khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giảm phát thải khí độc hại. Các cấp phổ biến gồm:

  • ILSAC GF-4: Phù hợp với động cơ từ năm 2004 trở về sau.
  • ILSAC GF-5: Ra mắt năm 2010, nâng cao hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ động cơ.
  • ILSAC GF-6A & GF-6B: Áp dụng cho các thế hệ xe hiện đại, cải tiến chống mài mòn, chống oxy hóa và giảm cặn bám.

Nhớt đạt chuẩn ILSAC thường có trên bao bì biểu tượng hình “donut” do API cấp.

ACEA – European Automobile Manufacturers’ Association

ACEA là tiêu chuẩn chất lượng dầu nhớt do các nhà sản xuất ô tô châu Âu đưa ra
ACEA là tiêu chuẩn chất lượng dầu nhớt do các nhà sản xuất ô tô châu Âu đưa ra

Phân chia rõ ràng theo nhóm động cơ:

  • A/B: Áp dụng cho động cơ xăng và diesel hạng nhẹ, thường dùng trong xe du lịch.
  • C: Dành cho động cơ có bộ xử lý khí thải (ví dụ: bộ lọc DPF, TWC…), yêu cầu loại dầu ít tro, bảo vệ thiết bị kiểm soát khí thải.
  • E: Dầu nhớt dùng cho động cơ diesel công nghiệp hạng nặng, như xe tải, xe container, xe chuyên dụng.

Tiêu chuẩn ACEA đặc biệt được chú trọng tại thị trường châu Âu, nơi yêu cầu rất cao về khí thải và bảo vệ môi trường.

JASO – Japanese Automotive Standards Organization

JASO là tiêu chuẩn chuyên biệt dành cho xe gắn máy (motorbike), do Tổ chức Tiêu chuẩn Ô tô Nhật Bản ban hành. Phân loại gồm:
JASO là tiêu chuẩn chuyên biệt dành cho xe gắn máy (motorbike), do Tổ chức Tiêu chuẩn Ô tô Nhật Bản ban hành. Phân loại gồm:
  • JASO MA: Dùng cho xe số, xe côn tay – yêu cầu khả năng ma sát cao để không trượt ly hợp.
  • JASO MA2: Là cấp cao hơn của MA, bảo vệ tối ưu cho các xe thể thao hoặc hoạt động mạnh.
  • JASO MB: Dành cho xe tay ga, không cần độ ma sát cao, giúp tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả hơn.

Việc chọn sai tiêu chuẩn JASO có thể khiến xe giật côn, trượt ly hợp hoặc hao nhiên liệu hơn, nên rất cần lưu ý.

Tóm lại, bên cạnh chỉ số độ nhớt, việc hiểu và chọn đúng cấp chất lượng dầu nhớt quốc tế sẽ giúp bạn kéo dài tuổi thọ động cơ, tối ưu hóa hiệu suất xe và tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.

>>> Bơm Lốp Xe Ô Tô Bao Nhiêu Kg Là Đủ? Hướng Dẫn Chuẩn Áp Suất Cho Từng Dòng Xe

Khi Nào Cần Thay Nhớt 10W40?

Việc thay nhớt đúng thời điểm là yếu tố then chốt giúp bảo vệ động cơ, duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ xe. Thời gian thay nhớt 10W40 không cố định mà phụ thuộc vào loại phương tiện, chất lượng nhớt (cấp API), điều kiện vận hành và thói quen sử dụng của người lái.

Đối với xe máy số:

  • Nếu sử dụng dầu nhớt có cấp API SF hoặc SG (tiêu chuẩn trung bình): thay sau 2.000 – 3.000 km.
  • Nếu dùng nhớt cao cấp hơn như API SJ hoặc SL: có thể kéo dài đến 5.000 – 6.000 km.

Đối với xe tay ga:

  • Xe mới hoặc vận hành tốt: 3.000 – 4.000 km.
  • Xe cũ hoặc chạy yếu: nên thay nhớt sớm hơn, 2.000 – 3.000 km, để đảm bảo bôi trơn và giảm cặn bẩn.

Đối với xe ô tô:

  • Dùng nhớt có API SF: thay sau 5.000 km.
  • API SG: nên thay khoảng 6.000 – 7.000 km.
  • API SL hoặc CH-4 (loại bán tổng hợp): 8.000 – 10.000 km.
  • API SM hoặc CI-4 (nhớt tổng hợp cao cấp): có thể dùng đến 10.000 – 12.000 km.

Lưu ý quan trọng:

Dù dùng loại nhớt cao cấp, bạn vẫn nên kiểm tra nhớt định kỳ, đặc biệt khi xe chạy đường xa, chở nặng hoặc thường xuyên dừng – khởi động. Ngoài ra, màu nhớt sẫm đen, nhớt bị loãng hoặc có mùi khét cũng là dấu hiệu cần thay sớm.

Luôn tuân thủ khuyến cáo của nhà sản xuất và điều chỉnh lịch thay nhớt theo điều kiện sử dụng thực tế để đảm bảo động cơ vận hành ổn định và tiết kiệm chi phí sửa chữa dài hạn.

Gợi Ý Một Số Loại Nhớt 10W40 Tốt Hiện Nay

Shell Advance Ultra 10W40

Shell Advance Ultra 10W40
Shell Advance Ultra 10W40

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại nhớt 10W40 đến từ các thương hiệu uy tín, phù hợp với từng loại xe và nhu cầu sử dụng khác nhau. Nếu bạn đang tìm một sản phẩm tổng hợp toàn phần với độ ổn định cao, Shell Advance Ultra 10W40 là một lựa chọn đáng cân nhắc. Nhớt này đạt chuẩn API SM và JASO MA2, đảm bảo khả năng bảo vệ động cơ vượt trội, bôi trơn tốt ngay từ lúc khởi động và đặc biệt phù hợp với xe số hoặc mô tô thể thao di chuyển nhiều trong thành phố hoặc đường dài.

Motul 300V 10W40

Motul 300V 10W40
Motul 300V 10W40

Nếu bạn sở hữu xe phân khối lớn (PKL) hoặc xe mô tô thể thao cao cấp, thì Motul 300V 10W40 là dòng nhớt đỉnh cao về hiệu năng. Với tiêu chuẩn API SN và công nghệ Ester Core độc quyền, loại nhớt này giúp động cơ hoạt động mượt mà ở tốc độ cao, hạn chế ma sát và giảm nhiệt hiệu quả. Đây cũng là sản phẩm được nhiều tay đua chuyên nghiệp tin dùng

Repsol Smarter 10W40

Repsol Smarter 10W40
Repsol Smarter 10W40

Một lựa chọn khác phù hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm và giao thông đông đúc tại Việt Nam là Repsol Smarter 10W40. Nhớt này được thiết kế để chống mài mòn, bảo vệ tốt cho động cơ trong các tình huống khởi động – dừng xe thường xuyên. Nhờ khả năng giữ độ nhớt ổn định, Repsol giúp giảm tiêu hao nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ động cơ.

Liqui Moly 10W40 Street Race

Liqui Moly 10W40 Street Race
Liqui Moly 10W40 Street Race

Với những ai muốn trải nghiệm khả năng bôi trơn vượt trội trong phân khúc cao cấp, Liqui Moly Street Race 10W40 là cái tên nổi bật. Nhớt đạt chuẩn API SN+ và có khả năng chống oxy hóa, ngăn cặn bẩn hiệu quả. Sản phẩm này rất phù hợp cho xe sử dụng cường độ cao, thường xuyên chạy tốc độ lớn hoặc di chuyển trên những cung đường đòi hỏi khả năng vận hành linh hoạt.

Amsoil 10W40 Scooter/Metric

Amsoil 10W40 Scooter/Metric
Amsoil 10W40 Scooter/Metric

Cuối cùng, Amsoil 10W40 Scooter/Metric là dòng nhớt đến từ Mỹ, được đánh giá rất cao về hiệu năng và độ bền. Dù giá thành khá cao nhưng đây là sản phẩm phù hợp cho người dùng yêu cầu cao về chất lượng, đặc biệt là với các dòng xe tay ga cao cấp hoặc mô tô touring cần độ ổn định lâu dài.

Kết Luận

Việc hiểu rõ thông số nhớt 10W40 là gì không chỉ giúp người dùng chọn đúng loại dầu phù hợp cho phương tiện của mình mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ động cơ, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và đảm bảo an toàn khi vận hành. Hãy luôn lựa chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín, đạt chuẩn quốc tế và thay nhớt đúng chu kỳ.

Lâm Phát JSC tự hào là đơn vị cung cấp các dòng sản phẩm dầu nhớt chất lượng cao, phù hợp với mọi loại động cơ tại thị trường Việt Nam. Với kinh nghiệm và uy tín trong ngành, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp bôi trơn toàn diện, nâng tầm hiệu suất cho phương tiện của bạn.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Dầu nhớt 10W40 có dùng được cho xe tay ga không?

Có, nhiều loại dầu nhớt 10W40 đạt chuẩn JASO MB phù hợp với xe tay ga, giúp giảm ma sát và tiết kiệm nhiên liệu.

2. Dầu nhớt 10W40 có thay thế được 5W30 không?

Không nên, vì 5W30 loãng hơn và phù hợp với động cơ có khe hở nhỏ. 10W40 đặc hơn, không thích hợp với thiết kế máy yêu cầu nhớt mỏng.

3. Có cần xả sạch nhớt cũ trước khi đổ nhớt 10W40 không?

Cần thiết. Việc xả sạch giúp tránh tình trạng pha trộn làm ảnh hưởng chất lượng nhớt mới.

4. Nhớt 10W40 dùng được bao lâu thì nên thay?

Tùy loại xe và tiêu chuẩn API, dao động từ 2.000 – 12.000 km. Kiểm tra màu sắc và độ sánh để biết tình trạng nhớt.

5. Nhớt 10W40 có dùng cho xe cũ được không?

Xe cũ có thể dùng 10W40 nếu động cơ còn tốt. Tuy nhiên, nếu xe đã rò nhớt, nên cân nhắc loại nhớt đặc hơn như 15W40 hoặc 20W50.

Bạn đang muốn kinh doanh ngành rửa & detailing xe ?
Hãy để Lâm Phát JSC đồng hành cùng bạn!
5 thiết bị chính để mở tiệm rửa xe ô tô
Back to Top
Product has been added to your cart
Compare (0)