Trong hệ thống vận hành của xe ô tô hiện đại, đèn báo lỗi ô tô là công cụ quan trọng giúp người lái nhận biết sự cố kỹ thuật và đưa ra biện pháp xử lý kịp thời. Hệ thống này không đơn thuần là những ký hiệu phát sáng trên bảng điều khiển mà là cầu nối thông minh giữa người điều khiển xe và các hệ thống điện tử, cơ học của phương tiện. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từng biểu tượng, phân loại ý nghĩa theo màu sắc và cung cấp hướng dẫn xử lý cụ thể.

Phân loại màu sắc và ý nghĩa của đèn báo lỗi ô tô

Các biểu tượng đèn báo lỗi ô tô thường được chia thành 5 nhóm màu chính, mỗi màu mang thông điệp cụ thể:
- Màu đỏ: Đèn báo lỗi ô tô nghiêm trọng, yêu cầu dừng xe và kiểm tra ngay.
- Màu vàng/cam: Đèn báo lỗi ô tô không khẩn cấp, có thể tiếp tục lái xe nhưng nên kiểm tra sớm.
- Màu xanh lá cây: Xác nhận rằng hệ thống đang hoạt động bình thường.
- Màu trắng/xanh dương: Thông tin về chức năng bổ sung hoặc các trạng thái hệ thống phụ.
Việc hiểu rõ các nhóm màu này giúp người lái dễ dàng phân loại tình huống và đưa ra hành động phù hợp.
Phân tích chi tiết 64 ký hiệu đèn báo lỗi ô tô phổ biến nhất

1. Đèn cảnh báo lỗi phanh tay
Khi khởi động xe mà đèn cảnh báo phanh tay vẫn sáng, nguyên nhân có thể do phanh tay chưa được hạ, hoặc công tắc phanh bị lệch, mức dầu phanh thấp, hoặc áp suất thủy lực không ổn định. Nếu đã hạ phanh tay đúng cách mà đèn vẫn sáng, cần kiểm tra lại toàn bộ hệ thống phanh ngay lập tức.
2. Đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát
Đây là tín hiệu cho biết động cơ đang quá nhiệt. Nguyên nhân thường là do thiếu nước làm mát, két nước bị nghẹt, hoặc quạt làm mát/bơm nước không hoạt động. Khi thấy đèn sáng, hãy dừng xe ở vị trí an toàn và kiểm tra ngay để tránh hư hỏng nặng.
3. Đèn cảnh báo áp suất dầu thấp
Đèn này sáng khi áp suất dầu bôi trơn động cơ xuống quá thấp, do thiếu dầu, bơm dầu gặp lỗi, hoặc van an toàn bị kẹt. Sử dụng sai loại dầu nhớt cũng có thể là nguyên nhân. Đây là vấn đề nghiêm trọng cần được khắc phục ngay.
4. Đèn cảnh báo lỗi trợ lực lái điện
Khi hệ thống trợ lực lái điện gặp sự cố, vô lăng sẽ trở nên nặng hơn, và đèn cảnh báo sẽ sáng. Nguyên nhân có thể do cảm biến bị lỗi hoặc mô tơ trợ lực gặp trục trặc. Hãy kiểm tra sớm để tránh nguy cơ mất kiểm soát.
5. Đèn cảnh báo lỗi túi khí
Đèn báo lỗi ô tô túi khí sáng có thể do lỗi cảm biến, túi khí bị hỏng, pin dự phòng yếu hoặc chốt an toàn bị trục trặc. Túi khí là thiết bị an toàn chủ chốt nên việc kiểm tra khi đèn báo sáng là rất quan trọng.
6. Đèn cảnh báo lỗi ắc quy
Đèn báo lỗi ô tô sáng khi ắc quy yếu hoặc máy phát điện không hoạt động hiệu quả. Nếu đèn bật khi xe đang chạy, có thể hệ thống sạc đang có vấn đề, nên đưa xe đến gara để kiểm tra kỹ lưỡng.
7. Đèn báo khóa vô lăng
Xuất hiện khi vô lăng bị khóa do tác động sai thao tác sau khi tắt máy hoặc chưa trả cần số về N/P. Cần khởi động lại xe và vặn nhẹ vô lăng về hai phía để mở khóa.
8. Đèn báo bật công tắc khóa điện
Đèn này sáng khi công tắc điện được kích hoạt. Đây là tín hiệu bình thường, giúp xác nhận hệ thống điện đang sẵn sàng hoạt động.
9. Đèn cảnh báo chưa thắt dây an toàn
Xuất hiện khi tài xế hoặc hành khách chưa cài dây an toàn đúng cách, hoặc có lỗi ở cảm biến khóa dây.
10. Đèn cảnh báo cửa xe đang mở
Báo hiệu cửa chưa đóng kín. Cần kiểm tra lại tất cả các cửa trước khi di chuyển để đảm bảo an toàn.
11. Đèn cảnh báo nắp capo đang mở
Đèn báo lỗi ô tô sáng để cảnh báo rằng nắp capo chưa được đóng chặt. Hãy dừng xe và kiểm tra kỹ để tránh tai nạn.
12. Đèn cảnh báo cốp xe đang mở
Khi cốp xe chưa đóng kín, hệ thống sẽ phát đèn báo để cảnh báo người điều khiển.

13. Đèn cảnh báo lỗi động cơ (Check Engine)
Một trong những đèn báo lỗi ô tô quan trọng nhất. Khi sáng, nó có thể do lỗi bugi, cảm biến oxy, kim phun, cảm biến khí nạp, hoặc các sự cố khác trong hệ thống điện tử. Cần kết nối thiết bị chẩn đoán OBD để xác định chính xác lỗi.
14. Đèn cảnh báo lỗi bộ lọc hạt Diesel
Báo hiệu bộ lọc khí thải Diesel (DPF) bị tắc hoặc cần tái sinh. Việc phớt lờ có thể làm giảm hiệu suất động cơ và tăng mức phát thải khí độc hại.
15. Đèn cảnh báo lỗi gạt mưa tự động
Xuất hiện khi hệ thống gạt mưa cảm biến không hoạt động đúng cách do cảm biến bị bẩn hoặc hỏng.
16. Đèn báo sấy nóng bugi/dầu Diesel
Chỉ xuất hiện ở xe máy dầu, báo hiệu bugi sấy đang hoạt động để khởi động động cơ dễ dàng trong điều kiện lạnh.
17. Đèn cảnh báo áp suất dầu thấp
(Trùng mục 3) – Đã nêu chi tiết ở trên.
18. Đèn cảnh báo lỗi phanh ABS
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS bị lỗi, có thể do cảm biến bánh xe bị bẩn hoặc hỏng. Không làm ảnh hưởng tới phanh thường, nhưng ABS sẽ không hoạt động nếu không sửa chữa.
19. Đèn cảnh báo tắt hệ thống cân bằng điện tử
Thông báo hệ thống ESP/VSC/TCS đã bị tắt. Trong một số trường hợp như sa lầy hoặc drift, người lái có thể chủ động tắt để tăng lực kéo.
20. Đèn cảnh báo áp suất lốp
Báo hiệu một hoặc nhiều lốp đang thiếu hơi. Cần kiểm tra và bơm đúng áp suất theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
21. Đèn cảnh báo lỗi cảm biến mưa
Đèn báo lỗi ô tô sáng lên khi cảm biến mưa gặp trục trặc, thường do bẩn, hỏng hoặc kết nối điện bị lỗi. Khi xảy ra, gạt mưa có thể không tự động hoạt động khi trời mưa, ảnh hưởng đến tầm nhìn.
22. Đèn cảnh báo lỗi má phanh
Khi má phanh đã mòn đến giới hạn, cảm biến sẽ kích hoạt đèn cảnh báo. Việc tiếp tục sử dụng má phanh mòn sẽ gây nguy hiểm, cần thay thế sớm.
23. Đèn báo sấy kính sau
Xuất hiện khi chức năng sấy kính sau được bật để loại bỏ sương mù hoặc băng giá. Đây là chức năng hỗ trợ, không phải là cảnh báo lỗi.
24. Đèn cảnh báo lỗi hộp số tự động
Đèn sáng khi hộp số tự động gặp sự cố, có thể là do dầu hộp số bị bẩn, thiếu hoặc kém chất lượng, hoặc cảm biến trong hộp số gặp lỗi. Nên kiểm tra ngay để tránh hỏng nặng.
25. Đèn cảnh báo lỗi hệ thống treo
Đèn báo lỗi ô tô sáng khi hệ thống giảm chấn hoặc bộ phận đàn hồi bị lỗi. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành ổn định của xe. Cần kiểm tra phuộc nhún, thanh cân bằng, cao su chân phuộc và hệ thống điều khiển điện tử nếu có.
26. Đèn cảnh báo lỗi giảm xóc
Khi giảm xóc bị hỏng hoặc rò rỉ dầu, đèn cảnh báo sẽ sáng. Việc giảm khả năng hấp thụ chấn động sẽ khiến xe rung lắc mạnh, nguy hiểm khi đi tốc độ cao hoặc qua đoạn đường xấu.
27. Đèn cảnh báo lỗi cánh gió sau
Nếu xe được trang bị cánh gió điều chỉnh điện, đèn cảnh báo sẽ sáng khi vị trí cánh gió không đúng hoặc motor điều chỉnh gặp lỗi. Điều này có thể ảnh hưởng đến tính khí động học khi xe chạy tốc độ cao.
28. Đèn cảnh báo lỗi đèn ngoại thất
Xuất hiện khi bóng đèn pha, đèn hậu, hoặc xi nhan bị cháy hoặc lỗi mạch điện. Cần kiểm tra toàn bộ hệ thống chiếu sáng bên ngoài để đảm bảo an toàn khi lưu thông.
29. Đèn cảnh báo lỗi đèn phanh
Khi đèn phanh không hoạt động đúng cách, có thể do bóng đèn hỏng, công tắc chân phanh trục trặc hoặc dây điện bị đứt. Đèn báo sẽ sáng để tài xế kịp thời sửa chữa.
30. Đèn cảnh báo lỗi cảm biến ánh sáng
Hệ thống đèn pha tự động sẽ mất chức năng nếu cảm biến ánh sáng bị lỗi. Khi đó, tài xế cần bật/tắt đèn thủ công và đưa xe kiểm tra lại hệ thống cảm biến.
31. Đèn cảnh báo điều chỉnh khoảng sáng đèn pha
Đèn pha chiếu quá cao hoặc quá thấp sẽ ảnh hưởng đến tầm nhìn hoặc gây chói cho xe đối diện. Đèn cảnh báo này bật lên khi cần điều chỉnh góc chiếu đèn pha để phù hợp điều kiện thực tế.
32. Đèn cảnh báo lỗi hệ thống chiếu sáng thích ứng
Hệ thống chiếu sáng thích ứng (AFS) có thể gặp lỗi do cảm biến góc lái, module điều khiển hoặc motor đèn. Khi đó, đèn sẽ ngừng điều chỉnh theo hướng đánh lái.
33. Đèn cảnh báo lỗi đèn móc kéo
Nếu thiết bị móc kéo hoặc dây điện kết nối với rơ-moóc có lỗi, hệ thống sẽ kích hoạt cảnh báo. Cần kiểm tra giắc cắm và các đèn tín hiệu trên rơ-moóc.
34. Đèn cảnh báo lỗi mui xe mui trần
Khi mui không đóng/mở hoàn toàn, hoặc khóa điện không chốt đúng vị trí, đèn cảnh báo sẽ xuất hiện. Cần kiểm tra hệ thống thủy lực hoặc motor điện điều khiển mui.
35. Đèn cảnh báo chìa khóa không nằm trong ổ
Nếu xe sử dụng chìa khóa thông minh, đèn này sẽ bật khi không phát hiện chìa trong xe. Không nên tắt máy khi đèn sáng để tránh không thể khởi động lại.
36. Đèn cảnh báo chuyển làn đường
Cảnh báo khi xe di chuyển lệch làn mà không bật xi nhan. Đèn báo hoạt động cùng cảnh báo rung vô lăng hoặc âm thanh. Đây là tính năng thuộc hệ thống hỗ trợ giữ làn đường.

37. Đèn cảnh báo lỗi chân côn
Khi bàn đạp chân côn hoạt động bất thường như bị dính, không sát, hoặc cảm biến hành trình chân côn lỗi, đèn cảnh báo sẽ sáng. Tình trạng này khiến việc sang số trở nên khó khăn và có thể làm hỏng hộp số nếu không xử lý kịp thời.
38. Đèn cảnh báo nước rửa kính ở mức thấp
Đèn sẽ sáng khi bình chứa nước rửa kính sắp cạn. Đây là cảnh báo nhẹ, chỉ cần châm thêm nước rửa kính để đảm bảo tầm nhìn sạch sẽ khi di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu.
39. Đèn báo bật đèn sương mù sau
Khi đèn sương mù sau được kích hoạt, đèn báo sẽ sáng trên bảng điều khiển. Lưu ý chỉ nên sử dụng đèn sương mù khi thật cần thiết để tránh gây chói mắt xe phía sau.
40. Đèn báo bật đèn sương mù trước
Tương tự như đèn sương mù sau, khi đèn sương mù trước bật, đèn báo sẽ hiển thị để người lái biết hệ thống đang hoạt động hỗ trợ tầm nhìn trong điều kiện sương mù dày hoặc mưa lớn.
41. Đèn báo bật hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống Cruise Control được kích hoạt sẽ làm sáng biểu tượng này. Chức năng giúp xe duy trì tốc độ ổn định mà không cần nhấn chân ga liên tục.
42. Đèn báo nhấn chân phanh
Một số dòng xe yêu cầu nhấn chân phanh để khởi động, đặc biệt là xe dùng cần số điện tử hoặc nút bấm Start/Stop. Nếu không nhấn phanh, đèn sẽ nháy để nhắc nhở.
43. Đèn cảnh báo xe sắp hết nhiên liệu
Khi mức nhiên liệu xuống mức thấp (thường dưới 10-15%), đèn cảnh báo sẽ bật sáng. Đây là cảnh báo quan trọng cần đổ xăng sớm để tránh chết máy giữa đường.
44. Đèn báo bật đèn báo rẽ
Đèn nháy trái hoặc phải trên bảng đồng hồ thể hiện xi nhan đang hoạt động. Nếu đèn nháy quá nhanh, có thể bóng đèn xi nhan bị cháy.
45. Đèn báo bật chế độ lái mùa đông
Biểu tượng hiển thị khi kích hoạt chế độ lái đường trơn trượt hoặc tuyết, thường có trên các xe ở thị trường khí hậu lạnh. Chế độ này điều chỉnh hộp số và kiểm soát lực kéo để tránh trượt bánh.
46. Đèn báo thông tin
Đây là đèn cảnh báo đa năng, có thể đại diện cho nhiều cảnh báo nhỏ hoặc cập nhật phần mềm. Cần đọc kỹ thông báo hiển thị kèm theo trên màn hình trung tâm để xử lý phù hợp.
47. Đèn báo trời sương giá
Khi nhiệt độ ngoài trời xuống dưới mức có thể đóng băng (thường dưới 4°C), biểu tượng này sẽ sáng. Đây là cảnh báo điều kiện trơn trượt, nên điều chỉnh tốc độ và khoảng cách an toàn.
48. Đèn cảnh báo chìa khóa sắp hết pin
Khi pin trong remote điều khiển thông minh yếu, đèn cảnh báo sẽ sáng. Nên thay pin sớm để tránh không thể mở hoặc khởi động xe.
49. Đèn cảnh báo khoảng cách giữa các xe
Hệ thống cảnh báo khoảng cách an toàn sẽ bật đèn khi xe di chuyển quá sát phương tiện phía trước. Công nghệ này thường đi kèm với tính năng hỗ trợ phanh khẩn cấp hoặc kiểm soát hành trình thích ứng (ACC).
50. Đèn báo bật đèn pha
Đây là biểu tượng xuất hiện khi đèn chiếu xa (đèn pha) được kích hoạt, giúp tài xế nhận biết để tắt đi khi gặp xe ngược chiều nhằm tránh gây lóa mắt.
51. Đèn báo thông tin đèn báo rẽ
Khi đèn xi nhan không hoạt động đúng (như cháy bóng, đứt mạch), đèn này sẽ sáng để thông báo lỗi. Cần kiểm tra lại hệ thống đèn xi nhan để đảm bảo tín hiệu rẽ rõ ràng cho các phương tiện khác.
52. Đèn cảnh báo lỗi bộ chuyển đổi xúc tác
Khi bộ chuyển đổi xúc tác (Catalytic Converter) gặp lỗi, lượng khí thải tăng cao và hiệu suất động cơ giảm. Cần kiểm tra ngay vì lỗi này ảnh hưởng đến khả năng vận hành và tiêu chuẩn môi trường.
53. Đèn cảnh báo phanh đỗ
Nếu phanh tay vẫn còn được kích hoạt hoặc áp suất thủy lực không đủ, đèn sẽ sáng. Trường hợp đã hạ phanh tay nhưng đèn vẫn sáng có thể do cảm biến lỗi hoặc rò rỉ dầu phanh.
54. Đèn báo bật hỗ trợ đỗ xe
Khi cảm biến/camera hỗ trợ đỗ xe hoạt động, biểu tượng này sẽ sáng. Đây là tính năng an toàn giúp người lái canh chỉnh chính xác khi lùi hoặc đỗ vào bãi.

55. Đèn cảnh báo xe cần bảo dưỡng
Hệ thống Maintenance Reminder sẽ kích hoạt đèn báo khi đến thời điểm thay dầu, lọc gió, lọc nhớt hoặc kiểm tra định kỳ. Không nên bỏ qua cảnh báo này để đảm bảo tuổi thọ xe.
56. Đèn cảnh báo có nước vào bộ lọc nhiên liệu
Biểu tượng này thường xuất hiện ở xe máy dầu, báo rằng nước đã lọt vào bộ lọc nhiên liệu, ảnh hưởng đến chất lượng nhiên liệu và hiệu suất động cơ.
57. Đèn cảnh báo tắt hệ thống túi khí
Nếu hệ thống túi khí bị vô hiệu hóa, có thể do lỗi cảm biến hoặc túi khí phụ (ví dụ ở ghế hành khách) bị tắt. Cần kiểm tra lại hệ thống để đảm bảo an toàn khi có va chạm.
58. Đèn cảnh báo lỗi xe
Đây là biểu tượng chung, có thể đại diện cho một số lỗi không xác định hoặc kết hợp nhiều cảnh báo. Cần dùng máy chẩn đoán để đọc mã lỗi cụ thể.
59. Đèn báo bật đèn cos (chiếu gần)
Biểu tượng xuất hiện khi bật đèn chiếu gần vào ban đêm hoặc trời mưa. Là trạng thái hoạt động bình thường, không mang tính cảnh báo lỗi.
60. Đèn cảnh báo bộ lọc gió bị bẩn
Khi lọc gió động cơ bị nghẹt hoặc quá bẩn, đèn cảnh báo sẽ sáng để nhắc người dùng cần vệ sinh hoặc thay mới nhằm duy trì lượng không khí nạp vào động cơ.
61. Đèn báo bật chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu
Khi chế độ Eco Mode được kích hoạt, đèn báo sẽ hiện sáng, giúp tiết kiệm nhiên liệu bằng cách điều chỉnh chân ga, hộp số và hệ thống điều hòa hoạt động tối ưu.
62. Đèn báo bật hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Đèn sáng khi tính năng hỗ trợ đổ đèo (Hill Descent Control) được kích hoạt, giúp kiểm soát tốc độ xe ổn định khi xuống dốc mà không cần đạp phanh liên tục.
63. Đèn báo lỗi ô tô bộ lọc nhiên liệu
Nếu bộ lọc nhiên liệu bị tắc, đèn cảnh báo sẽ sáng để tránh động cơ hoạt động với nhiên liệu không đủ sạch, có thể gây hư hỏng hệ thống phun xăng hoặc kim phun.
64. Đèn cảnh báo giới hạn tốc độ
Khi xe vượt quá tốc độ cài đặt trước hoặc vùng có hạn chế tốc độ (qua biển báo), đèn cảnh báo sẽ xuất hiện. Một số xe còn cho phép cài đặt tốc độ tối đa để tránh vi phạm luật giao thông.
>>> Giữ Gìn Và Chăm Sóc Ô Tô Với 26 Mẹo Giúp Giữ Xe Luôn Mới Và Bền Bỉ
Kết luận
Trên đây là tổng hợp 64 loại đèn báo lỗi ô tô phổ biến nhất mà bất kỳ tài xế nào cũng nên biết rõ. Hiểu được ý nghĩa và hành động đúng lúc với từng đèn cảnh báo không chỉ giúp bảo vệ xe mà còn bảo vệ chính bạn và người tham gia giao thông khác. Nếu xe bạn thường xuyên xuất hiện cảnh báo mà không rõ nguyên nhân, đừng ngần ngại mang xe đến các trung tâm kỹ thuật uy tín.
Lâm Phát JSC – với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị, phụ tùng và công nghệ ô tô – tự hào là đơn vị cung cấp thông tin chính xác, thiết bị chẩn đoán chuyên dụng và các giải pháp hỗ trợ kỹ thuật cho hàng nghìn gara, trung tâm chăm sóc xe trên toàn quốc.
>>> 7 nguyên nhân phổ biến khiến xe ô tô không đề được: Cách Khắc Phục và Lời Khuyên Từ Chuyên Gia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Đèn báo lỗi ô tô Check Engine sáng có cần dừng xe ngay không?
Nếu xe vẫn hoạt động bình thường, bạn có thể tiếp tục chạy đến garage gần nhất. Tuy nhiên, nếu xe rung, hụt ga, chết máy, cần dừng ngay để kiểm tra.
2. Làm sao để phân biệt lỗi nguy hiểm và lỗi nhẹ qua màu đèn?
Đèn màu đỏ thường là lỗi nghiêm trọng, cần dừng xe. Đèn vàng/cam là lỗi nhẹ. Đèn xanh chỉ báo hệ thống đang hoạt động.
3. Đèn báo lỗi ô tô tự tắt thì có cần kiểm tra không?
Có. Dù đèn tắt, lỗi tạm thời vẫn có thể để lại hậu quả. Nên kiểm tra bằng máy chẩn đoán.
4. Có thể tự tắt đèn báo lỗi ô tô không?
Không nên. Chỉ nên xóa lỗi bằng thiết bị chuyên dụng sau khi đã xử lý nguyên nhân gây lỗi.
5. Bao lâu nên kiểm tra hệ thống đèn báo lỗi ô tô một lần?
Theo khuyến nghị, nên kiểm tra khi bảo dưỡng định kỳ hoặc khi có biểu hiện lạ trong quá trình vận hành.