Công tắc áp suất máy nén khí là thiết bị quen thuộc và thường xuất hiện trong các hệ thống nén khí. Để sử dụng chúng một cách hiệu quả, người dùng cần biết rõ về cấu tạo và cơ chế hoạt động của các loại công tắc áp suất tiêu biểu. Cùng tìm hiểu ngay phía dưới bài viết này!
Công tắc áp suất máy nén khí là gì?
Công tắc áp suất máy nén khí còn được gọi là rơ le áp suất máy nén khí, là một thiết bị quan trọng trong hệ thống máy nén khí. Chức năng chính của nó là kiểm soát áp suất làm việc trong máy nén khí và đảm bảo rằng áp suất này luôn ở mức an toàn và ổn định.
Nguyên lý hoạt động của công tắc áp suất khí nén
Công tắc áp suất máy nén khí thường hoạt động như sau:
- Bảo vệ quá áp suất: Khi áp suất trong máy nén khí vượt quá mức an toàn, công tắc áp suất sẽ tự động ngắt nguồn hoặc giảm áp suất xuống mức an toàn để tránh hỏng máy và nguy cơ nổ hỏng.
- Bảo vệ thiết bị và hệ thống: Nếu áp suất khí nén không đạt đủ hoặc quá cao, có thể gây hỏng hóc cho thiết bị và hệ thống sử dụng khí nén. Công tắc áp suất đảm bảo rằng máy nén khí chỉ hoạt động khi cần thiết và trong khoảng áp suất an toàn.
- Điều chỉnh áp suất làm việc: Người dùng có thể điều chỉnh áp suất làm việc của máy nén khí thông qua công tắc áp suất để phù hợp với nhu cầu công việc cụ thể.
Việc sử dụng công tắc áp suất máy nén khí giúp bảo vệ hệ thống khí nén và thiết bị khỏi các vấn đề liên quan đến áp suất, đồng thời cung cấp tính linh hoạt cho quá trình làm việc của máy nén khí trong các ứng dụng khác nhau.
Tác dụng của rơ le áp suất khí nén
Bảo vệ cho máy nén khí khi áp suất thấp
Bể bảo vệ cho máy nén khí khi áp suất quá thấp được thiết kế để đảm bảo an toàn hoạt động của máy nén khí trong trường hợp áp suất giảm xuống dưới mức cho phép. Công tắc áp suất của máy nén khí có nhiệm vụ ngắt điện máy nén khí để bảo vệ và duy trì hoạt động ổn định của máy và hệ thống tổng thể.
Quy trình hoạt động như sau:
Trong trạng thái bình thường, cả hai tiếp điểm của công tắc đều đóng. Khi áp suất giảm xuống dưới mức quy định, làm co lại màn xếp trong máy nén khí, lực của lò xo vượt lên trên lực này, dẫn đến tách hai tiếp điểm ra và ngắt hoạt động của máy nén khí.
Bảo vệ máy nén khí khi áp suất cao vượt mức cho phép
Bảo vệ máy nén khí khỏi áp suất cao vượt quá mức cho phép được thực hiện bằng cách sử dụng một công tắc áp suất. Khi áp suất đạt đến giá trị tối đa đã được thiết lập, công tắc sẽ tự động ngắt nguồn điện để đảm bảo an toàn và ngăn chặn sự cố xảy ra với máy nén khí.
Quy trình hoạt động như sau:
Cấu trúc của công tắc áp suất máy nén khí bao gồm ba tiếp điểm. Khi áp suất tăng lên đến giá trị đã được thiết lập trước, màn xếp mở rộng ra và tạo ra một lực lớn hơn so với lực của lò xo. Điều này dẫn đến tách ra của các tiếp điểm và kết quả là ngắt nguồn điện cho máy nén khí.
Kiểm tra hiệu suất của dầu máy nén khí
Để kiểm tra hiệu suất của dầu trong máy nén khí, đặc biệt đối với các loại máy nén khí trục vít, người dùng cần trang bị một công tắc áp suất máy nén khí để đảm bảo bảo vệ máy. Áp suất dầu trong các hộp chứa dầu có thể thay đổi liên tục, vì vậy việc này là cần thiết.
Quy trình hoạt động như sau:
Bộ lọc tách dầu giúp loại bỏ tạp chất và bẩn bên trong dầu trước khi dầu được cung cấp vào đầu nén để làm việc bôi trơn các bộ phận. Nếu lượng dầu trong hộp chứa đủ, công tắc áp suất máy nén khí sẽ không có phản ứng gì. Tuy nhiên, nếu áp suất dầu không đạt đủ mức, dây điện trở sẽ tạo ra nhiệt làm nóng thanh kim loại trong công tắc, dẫn đến kích hoạt công tắc và ngắt nguồn điện đến máy nén khí. Đồng thời, công tắc cũng sẽ tạo ra mạch báo lỗi để thông báo về sự cố.
Phân loại công tắc áp suất máy nén khí
Công tắc áp suất thấp
Công tắc áp suất thấp là một loại công tắc được sử dụng trong môi trường áp suất hơi để ngắt mạch điện của máy nén khi áp suất giảm xuống dưới mức cho phép, nhằm bảo vệ máy nén khí hoặc điều khiển năng suất làm lạnh.
Cấu tạo của công tắc bao gồm:
- Vít đặt áp suất thấp.
- Vít đặt áp suất cao.
- Vít đặt áp suất vi sai.
- Tay đòn chính.
- Lò xo chính.
- Lò xo vi sai.
- Hộp xếp.
- Đầu nối áp suất thấp.
- Đầu nối áp suất cao.
- Lối luồn dây điện.
- Tiếp điểm điện.
- Tay đòn.
- Cơ cấu lật.
- Gối đỡ.
Nguyên tắc hoạt động:
Vít đặt áp suất thấp và vít đặt áp suất vi sai là hai vít điều chỉnh áp suất cắt và đóng của công tắc. Tay đòn chính chịu trách nhiệm mang cơ cấu lật và tiếp điểm điện, đồng thời được đưa xuống đáy của hộp xếp. Tay đòn này kết nối cơ cấu lật với lò xo phụ và chỉ có khả năng xoay quanh một chốt cố định trong phần giữa khoang của tay đòn. Hộp xếp chỉ có thể di chuyển khi áp suất vượt quá giá trị ON và OFF.
Công tắc áp suất lớn
Cấu trúc của nó tương tự như công tắc áp suất thấp, nhưng tiếp điểm được sắp xếp theo chiều ngược lại.
Nguyên tắc hoạt động:
Nó hoạt động ở mức áp suất ngưng tụ của chất làm lạnh và ngắt mạch điện khi áp suất vượt quá giới hạn cho phép, nhằm bảo vệ máy nén khí. Khi công tắc áp suất máy nén khí hoạt động để ngắt, nó sẽ không tự động kết nối lại mạch (ngay cả khi áp suất giảm xuống dưới giá trị đặt trừ giá trị vi sai). Để đưa công tắc trở lại trạng thái ban đầu, cần phải thao tác reset.
Xem thêm:
Cách chỉnh công tắc áp suất máy nén khí
Điều chỉnh áp suất máy nén khí trong các tình huống sau đây:
- Lần đầu sử dụng: Khi thiết bị được đưa vào sử dụng lần đầu, công tắc áp suất máy nén khí thường chưa được cài đặt sẵn. Trong trường hợp này, người sử dụng cần tiến hành điều chỉnh để đảm bảo rằng máy nén khí hoạt động một cách chính xác.
- Thay đổi áp lực làm việc: Khi áp suất làm việc hiện tại không đáp ứng đủ các yêu cầu công việc, người sử dụng có thể điều chỉnh áp suất làm việc mới. Tuy nhiên, việc thay đổi này cần phải tuân theo các hạn chế và chỉ tiêu công suất của máy nén khí để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn của hoạt động.
- Sự cố và áp lực không đồng đều: Khi xảy ra các sự cố không bình thường gây ra sự không đồng đều trong áp lực của máy nén khí và không đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người sử dụng, việc điều chỉnh lại công tắc áp suất có thể là cách để khắc phục tình huống này và đảm bảo máy nén khí hoạt động ổn định.
Để điều chỉnh công tắc áp suất máy nén khí, người dùng cần tuân theo các bước sau đây và cũng cần hiểu thêm một số thông tin quan trọng:
- Mở nắp đậy của công tắc áp suất máy nén khí: Đầu tiên, hãy mở nắp đậy của công tắc áp suất máy nén khí để có thể truy cập và điều chỉnh các cài đặt.
- Xoay công tắc để điều chỉnh: Để thay đổi áp suất hoạt động, bạn cần xoay công tắc trong chiều tương ứng. Nếu bạn muốn tăng áp suất, hãy xoay công tắc theo chiều kim đồng hồ. Ngược lại, nếu bạn muốn giảm áp suất, chỉ cần vặn công tắc theo chiều ngược chiều kim đồng hồ.
- Cài đặt áp suất phù hợp với loại máy nén khí và ứng dụng: Thông thường, đối với máy nén khí 1 pha sử dụng nguồn điện 220V, mức áp suất công tắc thường được điều chỉnh ở khoảng 8kg/cm². Đối với các loại máy nén khí 3 pha sử dụng nguồn điện 380V, mức áp suất thường được cài đặt phổ biến là 12kg/cm². Tuy nhiên, nên kiểm tra hướng dẫn của nhà sản xuất của máy nén khí hoặc áp suất yêu cầu cụ thể của ứng dụng của bạn để đảm bảo rằng bạn đã điều chỉnh áp suất phù hợp.
Lưu ý khi chỉnh công tắc áp suất máy nén khí
Để cài đặt áp suất một cách chính xác, cần phải điều chỉnh nó để phù hợp với công suất của máy nén khí và đảm bảo rằng độ chênh áp suất của công tắc được thiết lập đúng. Độ chênh áp suất thường được tính bằng sự khác biệt giữa áp suất ngắt tải và áp suất mở tải. Thông thường, mức chênh áp suất từ 0.8 đến 1 bar là phù hợp nhất.
Khi tiến hành hiệu chỉnh công tắc, người sử dụng cần chắc chắn rằng họ xoay tay cầm một cách vững chắc và tránh tình trạng xoay công tắc một cách lỏng lẻo, vì điều này có thể dẫn đến tình trạng máy nén khí bị xì hơi.
Tuy nhiên, không chỉ cần quan tâm đến công suất của máy nén khí, trong quá trình điều chỉnh, người sử dụng cũng cần xem xét lượng khí nén mà họ cần để đảm bảo rằng điều chỉnh được thực hiện một cách hiệu quả và phù hợp nhất. Điều này giúp tránh tình trạng lãng phí và tiêu tốn nhiều năng lượng không cần thiết.
Có thể bạn chưa biết: Cách thông cống bằng máy nén khí sẽ ra sao?
Cách cài đặt rơle áp suất máy nén khí
Hướng dẫn Cài Đặt Công Suất Áp Suất Mở Tải và Áp Suất Ngắt Tải
Cài đặt công suất áp suất mở tải
- Bắt đầu từ bình chứa khí trống, sau đó khởi động máy nén khí và để nó hoạt động cho đến khi đạt được áp suất ngắt tải.
- Mở một bộ van xả khí một cách chậm rãi để cho khí thoát ra ngoài. Tiếp theo, quan sát áp suất giảm xuống như thế nào.
- Chờ cho đến khi máy nén khí khởi động lại và ghi chú lại áp suất này. Đây sẽ là áp suất mở tải.
- Sử dụng vít cài đặt to để điều chỉnh áp suất mở tải. Quay vít theo chiều kim đồng hồ cho đến khi đạt được áp suất ngắt tải.
- Đóng kín van xả khí lại. Máy nén khí sẽ tiếp tục hoạt động cho đến khi đạt được áp suất ngắt tải.
Cài đặt công suất áp suất ngắt tải
- Ghi chú áp suất khi máy nén khí dừng lần cuối và lưu ý khi nó bắt đầu hoạt động lại.
- Sử dụng vít cài đặt to để điều chỉnh độ chênh áp suất theo nhu cầu của người sử dụng. Quay vít theo chiều kim đồng hồ để tăng áp suất ngắt tải (nếu bạn muốn áp suất tối đa cao hơn), hoặc xoay ngược lại chiều kim đồng hồ để giảm áp suất ngắt tải (nếu bạn muốn áp suất tối đa thấp hơn).
- Mở van xả khí và chờ cho đến khi áp suất tụt đủ thấp để máy nén khí có thể khởi động lại sau đó đóng van lại.
- Chờ cho đến khi máy nén khí dừng lại và kiểm tra áp suất ngắt áp.
- Lặp lại quy trình nếu cần thiết để đảm bảo áp suất hoạt động phù hợp cho ứng dụng của bạn.
Qua bài viết, Lâm Phát JSC đã giới thiệu đến bạn công tắc áp suất máy nén khí và cách để điều chỉnh rơ le áp suất máy nén khí một cách hiệu quả. Hiểu rõ về công tắc áp suất không chỉ giúp bạn tận dụng tốt nhất thiết bị, mà còn giúp máy nén khí hoạt động ổn định và lâu dài. Cảm ơn bạn đã theo dõi, và chúc bạn luôn đạt hiệu suất tốt nhất từ máy nén khí của mình!